Bước tới nội dung

rixe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rixe
/ʁiks/
rixes
/ʁiks/

rixe gc /ʁiks/

  1. Cuộc ẩu đả.
    Rixe sanglante — cuộc ẩu đả đổ máu

Tham khảo

[sửa]