Bước tới nội dung

rochassier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.ʃa.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rochassier
/ʁɔ.ʃa.sje/
rochassier
/ʁɔ.ʃa.sje/

rochassier /ʁɔ.ʃa.sje/

  1. Người leo núi đá.

Tham khảo

[sửa]