rochassier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.ʃa.sje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rochassier /ʁɔ.ʃa.sje/ |
rochassier /ʁɔ.ʃa.sje/ |
rochassier gđ /ʁɔ.ʃa.sje/
Tham khảo
[sửa]- "rochassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)