roentgenogram
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Đặt theo tên của Wilhelm Röntgen + -gram.
Danh từ[sửa]
roentgenogram (số nhiều roentgenograms)
- Ảnh (chụp bằng) tia X.
Tham khảo[sửa]
- "roentgenogram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)