Bước tới nội dung

tia X

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tia X

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə˧˧ ïk˧˥ si̤˨˩tiə˧˥ ḭ̈t˩˧ si˧˧tiə˧˧ ɨt˧˥ si˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə˧˥ ïk˩˩ si˧˧tiə˧˥˧ ḭ̈k˩˧ si˧˧

Danh từ

[sửa]

tia X

  1. Tiamắt không trông thấy được, có khả năng xuyên qua vật chất.
  2. Hình chụp bằng tia này, được ứng dụng trong y học để kiểm tra các bộ phận trong cơ thể.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]