rognon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.ɲɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rognon /ʁɔ.ɲɔ̃/ |
rognons /ʁɔ.ɲɔ̃/ |
rognon gđ /ʁɔ.ɲɔ̃/
- Bầu dục, quả cật.
- Rognon de porc — bầu dục lợn
- (Địa lý địa chất) Hạch, thận.
- Rognon de silex dans la craie — hạch đá lửa trong đá phấn
- table rognon — bàn mặc bấu dục
Tham khảo
[sửa]- "rognon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)