Bước tới nội dung

rognure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.ɲyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rognure
/ʁɔ.ɲyʁ/
rognures
/ʁɔ.ɲyʁ/

rognure gc /ʁɔ.ɲyʁ/

  1. Mẩu thái (ra), rẻo.
    Rognures de papier — rẻo giấy
    Rognures drap — rẻo dạ

Tham khảo

[sửa]