Bước tới nội dung

rẻo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɛ̰w˧˩˧ʐɛw˧˩˨ɹɛw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹɛw˧˩ɹɛ̰ʔw˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rẻo

  1. Miếng đồ dệt hoặc miếng giấy cắt ra.
    Một rẻo vải.

Động từ

[sửa]

rẻo

  1. Cắt lề giấy, mép vải.
  2. Đi men.
    Rẻo theo bờ suối.

Tham khảo

[sửa]