Bước tới nội dung

roidir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁwa.diʁ/

Động từ

[sửa]

roidir /ʁwa.diʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như raidir.

Tham khảo

[sửa]