raidir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.diʁ/

Ngoại động từ[sửa]

raidir ngoại động từ /ʁe.diʁ/

  1. Làm cứng lại, làm thành cứng rắn.
    Pantalon raidi par la boue — quần giây bùn cứng lại
    Raidir l’âme — làm cứng rắn tâm hồn
  2. Căng thẳng.
    Raidir son bras — căng thẳng cánh tay
  3. (Bếp núc) Chao mở sôi, chao dầu sôi.

Nội động từ[sửa]

raidir nội động từ /ʁe.diʁ/

  1. Cứng lại.
    Ses membres raidissent — chân tay nó cứng lại

Tham khảo[sửa]