raidir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.diʁ/
Ngoại động từ
[sửa]raidir ngoại động từ /ʁe.diʁ/
- Làm cứng lại, làm thành cứng rắn.
- Pantalon raidi par la boue — quần giây bùn cứng lại
- Raidir l’âme — làm cứng rắn tâm hồn
- Căng thẳng.
- Raidir son bras — căng thẳng cánh tay
- (Bếp núc) Chao mở sôi, chao dầu sôi.
Nội động từ
[sửa]raidir nội động từ /ʁe.diʁ/
- Cứng lại.
- Ses membres raidissent — chân tay nó cứng lại
Tham khảo
[sửa]- "raidir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)