Bước tới nội dung

roller-blind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.lɜː.ˈblɑɪnd/

Danh từ

[sửa]

roller-blind /ˈroʊ.lɜː.ˈblɑɪnd/

  1. Cái mành mành.

Tham khảo

[sửa]