Bước tới nội dung

rolling-pin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.liɳ.ˈpɪn/

Danh từ

[sửa]

rolling-pin /ˈroʊ.liɳ.ˈpɪn/

  1. Trục cán (bằng gỗ, thủy tinh dùng để cán bột nhào).

Tham khảo

[sửa]