Bước tới nội dung

roman-photo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.mɑ̃.fɔ.tɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roman-photo
/ʁɔ.mɑ̃.fɔ.tɔ/
romans-photos
/ʁɔ.mɑ̃.fɔ.tɔ/

roman-photo /ʁɔ.mɑ̃.fɔ.tɔ/

  1. Tiểu thuyết ảnh.

Tham khảo

[sửa]