Bước tới nội dung

romanche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.mɑ̃ʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
romanche
/ʁɔ.mɑ̃ʃ/
romanche
/ʁɔ.mɑ̃ʃ/

romanche /ʁɔ.mɑ̃ʃ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng romansơ (trong bốn thứ tiếng chính thức của Thụy Sĩ).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực romanche
/ʁɔ.mɑ̃ʃ/
romanche
/ʁɔ.mɑ̃ʃ/
Giống cái romanche
/ʁɔ.mɑ̃ʃ/
romanche
/ʁɔ.mɑ̃ʃ/

romanche /ʁɔ.mɑ̃ʃ/

  1. Xem danh từ giống đực

Tham khảo

[sửa]