Bước tới nội dung

romanisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

romanisant

  1. (Tôn giáo) Theo nghi thức La .
    église grecque romanisant — giáo hội Hy Lạp theo nghi thức La Mã
  2. Xem danh từ giống đực

Danh từ

[sửa]

romanisant

  1. (Ngôn ngữ học) Nhà rôman học.

Tham khảo

[sửa]