Bước tới nội dung

romarin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

romarin

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
romarin
/ʁɔ.ma.ʁɛ̃/
romarin
/ʁɔ.ma.ʁɛ̃/

romarin /ʁɔ.ma.ʁɛ̃/

  1. (Thực vật học) Cây hương thảo.

Tham khảo