Bước tới nội dung

rondement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃d.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

rondement /ʁɔ̃d.mɑ̃/

  1. Mau lẹ.
    Affaire menée rondement — việc giải quyết mau lẹ
  2. Thẳng thắn.
    Parler rondement — nói thẳng thắn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]