Bước tới nội dung

mollement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

mollement /mɔl.mɑ̃/

  1. Uể oải.
    Travailler mollement — làm việc uể oải
  2. Mềm mại, êm ái, nhẹ nhàng.
    Être mollement couché — nằm mềm mại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]