ronflement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ̃.flə.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ronflement
/ʁɔ̃.flə.mɑ̃/
ronflements
/ʁɔ̃.flə.mɑ̃/

ronflement /ʁɔ̃.flə.mɑ̃/

  1. Sự ngáy; tiếng ngáy.
  2. Tiếng vù vù, tiếng ầm ầm.
    Ronflement du moteur — tiếng vù vù của động cơ
    Ronflement de la mer — tiếng ầm ầm của biển

Tham khảo[sửa]