ronflement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ̃.flə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ronflement /ʁɔ̃.flə.mɑ̃/ |
ronflements /ʁɔ̃.flə.mɑ̃/ |
ronflement gđ /ʁɔ̃.flə.mɑ̃/
- Sự ngáy; tiếng ngáy.
- Tiếng vù vù, tiếng ầm ầm.
- Ronflement du moteur — tiếng vù vù của động cơ
- Ronflement de la mer — tiếng ầm ầm của biển
Tham khảo
[sửa]- "ronflement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)