Bước tới nội dung

rongement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃ʒ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rongement
/ʁɔ̃ʒ.mɑ̃/
rongement
/ʁɔ̃ʒ.mɑ̃/

rongement /ʁɔ̃ʒ.mɑ̃/

  1. Sự gặm, sự nhấm.

Tham khảo

[sửa]