ronron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ̃.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ronron
/ʁɔ̃.ʁɔ̃/
ronrons
/ʁɔ̃.ʁɔ̃/

ronron /ʁɔ̃.ʁɔ̃/

  1. Tiếng gừ gừ (của mèo khi thích thú).
  2. Tiếng ro ro, tiếng vù vù.
    Le ronron d’un moteur — tiếng vù vù của một động cơ

Tham khảo[sửa]