Bước tới nội dung

root-climber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruːt.ˈklɑɪ.mɜː/

Danh từ

[sửa]

root-climber /ˈruːt.ˈklɑɪ.mɜː/

  1. Cây leo bằng rễ.

Tham khảo

[sửa]