Bước tới nội dung

roséole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.ze.ɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roséole
/ʁɔ.ze.ɔl/
roséole
/ʁɔ.ze.ɔl/

roséole gc /ʁɔ.ze.ɔl/

  1. (Y học) Ban đào.
    roséole ortiée — (y học) mày đay

Tham khảo

[sửa]