rossinante
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.si.nɑ̃t/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rossinante /ʁɔ.si.nɑ̃t/ |
rossinantes /ʁɔ.si.nɑ̃t/ |
rossinante gc /ʁɔ.si.nɑ̃t/
Tham khảo
[sửa]- "rossinante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)