Bước tới nội dung

rotateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.ta.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rotateur
/ʁɔ.ta.tœʁ/
rotateur
/ʁɔ.ta.tœʁ/
Giống cái rotateur
/ʁɔ.ta.tœʁ/
rotateur
/ʁɔ.ta.tœʁ/

rotateur /ʁɔ.ta.tœʁ/

  1. (Muscle rotateur) (giải phẫu) quay.

Tham khảo

[sửa]