Bước tới nội dung

rotenone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.tᵊn.ˌoʊn/

Danh từ

[sửa]

rotenone /ˈroʊ.tᵊn.ˌoʊn/

  1. Rotenon (thuốc trừ sâu).

Tham khảo

[sửa]