Bước tới nội dung

rotorcraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌkræft/

Danh từ

[sửa]

rotorcraft /.ˌkræft/

  1. Máy bay lên thẳng.

Tham khảo

[sửa]