rotte
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rotte | rotta, rotten |
Số nhiều | rotter | rottene |
rotte gđc
- Con chuột chù, chuột cống.
- Loftet var fullt av rotter.
- Din fordømte rotte! — Đồ đê tiện, thô bỉ, hèn hạ!
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rotte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)