Bước tới nội dung

rotten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑː.tᵊn/

Tính từ

[sửa]

rotten /ˈrɑː.tᵊn/

  1. Mục, mục nát; thối, thối rữa.
    rotten egg — trứng thối
  2. Đồi bại, sa đoạ.
    rotten ideas — những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
  3. Xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét.
    rotten weather — thời tiết khó chịu
  4. Mắc bệnh sán gan.
    a rotten sheep — con cừu mắc bệnh sán gan

Tham khảo

[sửa]