rotund

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /roʊ.ˈtənd/

Tính từ[sửa]

rotund /roʊ.ˈtənd/

  1. Oang oang (giọng nói).
  2. Kêu rỗng (văn).
  3. Phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người).
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tròn.

Tham khảo[sửa]