Bước tới nội dung

rouannette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rouannette gc

  1. Rìu nhỏ đẽo gỗ (của thợ thùng).
  2. Compa nhỏ đánh dấu thùng rượu.

Tham khảo

[sửa]