Bước tới nội dung

roucouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.ku.le/

Nội động từ

[sửa]

roucouler nội động từ /ʁu.ku.le/

  1. (chim bồ câu).
  2. Tỉ tê, nỉ non.
  3. Hát giọng tình tứ.

Ngoại động từ

[sửa]

roucouler ngoại động từ /ʁu.ku.le/

  1. Tỉ tê.
  2. Hát giọng tình tứ.

Tham khảo

[sửa]