rougir
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁu.ʒiʁ/
Ngoại động từ
rougir ngoại động từ /ʁu.ʒiʁ/
- Làm đỏ.
- L’autome rougit les feuillages — mùa thu làm đỏ lá cây
- Nung đỏ.
- Rougir une barre de fer — nung đỏ một thanh sắt
- rougir ses mains — nhúng tay vào máu, phạm tội giết người
Nội động từ
rougir nội động từ /ʁu.ʒiʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rougir”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)