Bước tới nội dung

rougissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.ʒi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rougissant
/ʁu.ʒi.sɑ̃/
rougissants
/ʁu.ʒi.sɑ̃/
Giống cái rougissante
/ʁu.ʒi.sɑ̃t/
rougissantes
/ʁu.ʒi.sɑ̃t/

rougissant /ʁu.ʒi.sɑ̃/

  1. Ửng đỏ.
    Figure rougissante — mặt ửng đỏ
    Soleil rougissant — mặt trời ửng đỏ
  2. Đỏ mặt (vì xúc cảm).

Tham khảo

[sửa]