rougissant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁu.ʒi.sɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | rougissant /ʁu.ʒi.sɑ̃/ |
rougissants /ʁu.ʒi.sɑ̃/ |
| Giống cái | rougissante /ʁu.ʒi.sɑ̃t/ |
rougissantes /ʁu.ʒi.sɑ̃t/ |
rougissant /ʁu.ʒi.sɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rougissant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)