rougissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu.ʒi.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rougissant /ʁu.ʒi.sɑ̃/ |
rougissants /ʁu.ʒi.sɑ̃/ |
Giống cái | rougissante /ʁu.ʒi.sɑ̃t/ |
rougissantes /ʁu.ʒi.sɑ̃t/ |
rougissant /ʁu.ʒi.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "rougissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)