Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
ửng
- Bắt đầu hơi đỏ lên.
bình minh ửng đỏ
ửng hồng đôi má
trái cam ửng vàng
Tính từ[sửa]
ửng
- Có màu đỏ hồng lên, trông thích mắt.
mặt đỏ ửng
Tham khảo[sửa]
- Ửng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-