Bước tới nội dung

rougissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.ʒis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rougissement
/ʁu.ʒis.mɑ̃/
rougissements
/ʁu.ʒis.mɑ̃/

rougissement /ʁu.ʒis.mɑ̃/

  1. Sự làm đỏ; sự nung đỏ.
    Le rougissement du fer — sự nung đỏ sắt

Tham khảo

[sửa]