roulotte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁu.lɔt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
roulotte /ʁu.lɔt/ |
roulottes /ʁu.lɔt/ |
roulotte gc /ʁu.lɔt/
- Xe lán, nhà lưu động (xe bố trí thành phòng của dân du cư).
- vol à la roulotte — như roulottage
Tham khảo[sửa]
- "roulotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)