Bước tới nội dung

roulotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.lɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roulotte
/ʁu.lɔt/
roulottes
/ʁu.lɔt/

roulotte gc /ʁu.lɔt/

  1. Xe lán, nhà lưu động (xe bố trí thành phòng của dân du cư).
    vol à la roulotte — như roulottage

Tham khảo

[sửa]