Bước tới nội dung

roussir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁu.siʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

roussir ngoại động từ /ʁu.siʁ/

  1. Làm cho đỏ hoe; làm cháy sém.
    Le soleil a roussi cette herbe — ánh nắng đã làm cho cỏ này cháy sém
  2. Rán vàng.
    Roussir un poulet — rán vàng một con gà

Nội động từ

[sửa]

roussir nội động từ /ʁu.siʁ/

  1. Hóa đỏ hoe.
    Cheveux qui roussissent — tóc hóa đỏ hoe
  2. (Được) Rán vàng.
    Viande qui a roussi — thịt đã rán vàng

Tham khảo

[sửa]