rudderless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrə.dɜː.ləs/
Tính từ
[sửa]rudderless /ˈrə.dɜː.ləs/
- Không có bánh lái.
Tham khảo
[sửa]- "rudderless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rudderless /ˈrə.dɜː.ləs/