bánh lái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bánh lái

  1. Bộ phận hình tròn xoay được, dùng để lái xe hơi, máy cày.
    Xoay bánh lái sang hướng khác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]