ruefully
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈruː.fəl.li/
Phó từ
ruefully /ˈruː.fəl.li/
- Buồn bã, buồn rầu, rầu rự, phiền muộn.
- Đáng thương, thảm não, tội nghiệp.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ruefully”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)