ruineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɥi.nø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ruineux
/ʁɥi.nø/
ruineux
/ʁɥi.nø/
Giống cái ruineuse
/ʁɥi.nøz/
ruineuses
/ʁɥi.nøz/

ruineux /ʁɥi.nø/

  1. Sạt nghiệp.
    Un procès ruineux — một vụ kiện sạt nghiệp
  2. (Nghĩa rộng) Tốn kém.
    Ce n'est pas ruineux — không tốn kém mấy
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đổ nát.
    fondements ruineux — cơ sở không vững chắc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]