ruineux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɥi.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ruineux /ʁɥi.nø/ |
ruineux /ʁɥi.nø/ |
Giống cái | ruineuse /ʁɥi.nøz/ |
ruineuses /ʁɥi.nøz/ |
ruineux /ʁɥi.nø/
- Sạt nghiệp.
- Un procès ruineux — một vụ kiện sạt nghiệp
- (Nghĩa rộng) Tốn kém.
- Ce n'est pas ruineux — không tốn kém mấy
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đổ nát.
- fondements ruineux — cơ sở không vững chắc
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ruineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)