Bước tới nội dung

sạt nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̰ːʔt˨˩ ŋiə̰ʔp˨˩ʂa̰ːk˨˨ ŋiə̰p˨˨ʂaːk˨˩˨ ŋiəp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaːt˨˨ ŋiəp˨˨ʂa̰ːt˨˨ ŋiə̰p˨˨

Động từ

[sửa]

sạt nghiệp

  1. Mất hết tất cả tiền của, tài sản để làm ăn.
    Buôn bán thua lỗ bị sạt nghiệp.

Tham khảo

[sửa]