Bước tới nội dung

ruisselet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɥi.slɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ruisselet
/ʁɥi.slɛ/
ruisselets
/ʁɥi.slɛ/

ruisselet /ʁɥi.slɛ/

  1. Suối nhỏ, dòng nước nhỏ.

Tham khảo

[sửa]