Bước tới nội dung

rumbustious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrəm.ˈbəs.tʃəs/

Tính từ

[sửa]

rumbustious /ˌrəm.ˈbəs.tʃəs/

  1. (Thông tục) Om sòm, ồn ào, ầm ĩ.

Tham khảo

[sửa]