Bước tới nội dung

rupiah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ruː.ˈpi.ə/

Danh từ

[sửa]

rupiah /ruː.ˈpi.ə/

  1. Đồng rupia (tiền Indonesia).

Tham khảo

[sửa]