rusle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å rusle
Hiện tại chỉ ngôi rusler
Quá khứ rusla, ruslet
Động tính từ quá khứ rusla, ruslet
Động tính từ hiện tại

rusle

  1. Đi dạo, đi lang thang, đi thơ thẩn.
    Han ruslet ned til sjøen for å se på båtene.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]