rusle
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rusle |
Hiện tại chỉ ngôi | rusler |
Quá khứ | rusla, ruslet |
Động tính từ quá khứ | rusla, ruslet |
Động tính từ hiện tại | — |
rusle
- Đi dạo, đi lang thang, đi thơ thẩn.
- Han ruslet ned til sjøen for å se på båtene.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) rusletempo gđ: Tốc độ chậm chạp.
Tham khảo[sửa]
- "rusle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)