Bước tới nội dung

rutebil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rutebil rutebilen
Số nhiều rutebiler rutebilene

rutebil

  1. Xe đò, xe buýt, xe hàng chạy theo thời biểulộ trình nhất định.
    Rutebilen kommer klokka fem. — Xe đò đến lúc 5 giờ.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]