Bước tới nội dung

rygge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å rygge
Hiện tại chỉ ngôi rygger
Quá khứ rygga, rygget
Động tính từ quá khứ rygga, rygget
Động tính từ hiện tại

rygge

  1. Thụt lùi, lùi lại, de (xe).
    Han rygget tilbake av forskrekkelse.
    Hun rygget bilen inn på parkeringsplassen.

Tham khảo

[sửa]