rygge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rygge |
Hiện tại chỉ ngôi | rygger |
Quá khứ | rygga, rygget |
Động tính từ quá khứ | rygga, rygget |
Động tính từ hiện tại | — |
rygge
- Thụt lùi, lùi lại, de (xe).
- Han rygget tilbake av forskrekkelse.
- Hun rygget bilen inn på parkeringsplassen.
Tham khảo
[sửa]- "rygge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)