Bước tới nội dung

rythmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rythmer ngoại động từ /ʁit.me/

  1. Nhịp theo.
    Rythmer sa marche au son du tambour — nhịp bước theo tiếng trống
  2. Đánh nhịp.
  3. Làm cho có nhịp điệu.
    Rythmer sa phrase — làm cho câu có nhịp điệu

Tham khảo

[sửa]