Bước tới nội dung

særpreg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít særpreg særpreget
Số nhiều særpreg særprega, særpreg ene

særpreg

  1. Đặc tính, đặc trưng, điểm đặc biệt.
    en kunstner med særpreg

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • (1) [[særprege  : [[]]Biểu|]]Biểu]] thị đặc điểm, đặc tính.

Tham khảo

[sửa]